Có 2 kết quả:

千金一掷 qiān jīn yī zhì ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄓˋ千金一擲 qiān jīn yī zhì ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stake a thousand pieces of gold on one throw (idiom); to throw away money recklessly
(2) extravagant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stake a thousand pieces of gold on one throw (idiom); to throw away money recklessly
(2) extravagant

Bình luận 0